English
Trang chủ
Các sản phẩm
Formamidine Acetate CAS 3473-63-0
Formamidine Hiđrôclorua CAS 6313-33-3
Tetrabutylammonium Iodide CAS 311-28-4
44′ Dimethoxytriphenylmethyl Chlide CAS 40615-36-9
Bronopol (BAN) CAS 52-51-7
2-Chloroacetamide CAS 79-07-2
Cloroacetonitril CAS 107-14-2
Dichloroacetonitrile CAS 3018-12-0
Dichloroacetamide CAS 683-72-7
2-Bromoacetophenone CAS 70-11-1
-Chloroacetophenone CAS 532-27-4
Natri Bromat CAS 7789-38-0
Tin tức
Về chúng tôi
Liên hệ chúng tôi
Trang chủ
Tin tức
Tin tức
Các quy định và hướng dẫn về xử lý và tiêu hủy an toàn Dichloroacetonitril
bởi quản trị viên vào ngày 24-02-15
Dichloroacetonitrile, với công thức hóa học C2HCl2N và số CAS 3018-12-0, là một hợp chất đa năng được sử dụng trong các quá trình tổng hợp hữu cơ khác nhau.Nó cũng được sử dụng làm dung môi do khả năng hòa tan nhiều loại chất.Tuy nhiên, điều quan trọng là phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt và...
Đọc thêm
Khám phá công dụng chức năng của 2-Chloroacetamide trong tổng hợp hóa học
bởi quản trị viên vào ngày 24-02-08
2-Chloroacetamide, với số CAS 79-07-2, là hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng rộng rãi trong các quá trình tổng hợp hóa học khác nhau.Nó là một khối xây dựng thiết yếu để tổng hợp một loạt các hợp chất hữu cơ, bao gồm chloroacetonitrile và sulfamethylpyrazine.Ứng dụng linh hoạt của nó...
Đọc thêm
Hiểu biết về sự an toàn của Bronopol trong công thức mỹ phẩm
bởi quản trị viên vào ngày 24-02-01
Bronopol, với số CAS 52-51-7, là chất bảo quản và diệt khuẩn thường được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm.Khả năng ngăn chặn và kiểm soát hiệu quả nhiều loại vi khuẩn gây bệnh thực vật khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các nhà sản xuất mỹ phẩm.Tuy nhiên, đã có một số lo ngại về...
Đọc thêm
Các lựa chọn thay thế thân thiện với môi trường cho Bronopol trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp
bởi quản trị viên vào ngày 24-01-25
Trong những năm gần đây, nhận thức ngày càng tăng về tác hại của một số hóa chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và làm đẹp.Một loại hóa chất như vậy là bronopol, còn được gọi là 2-bromo-2-nitro-1,3-propanediol, với số CAS 52-51-7.Hóa chất này thường được sử dụng làm chất bảo quản và diệt khuẩn...
Đọc thêm
Vai trò của Tetrabutylammonium Iodide trong chất xúc tác và chất lỏng ion
bởi quản trị viên vào ngày 24-01-18
Tetrabutylammonium iodide hay còn gọi là TBAI là muối amoni bậc bốn có công thức hóa học C16H36IN.Số CAS của nó là 311-28-4.Tetrabutylammonium iodide là một hợp chất được sử dụng rộng rãi trong các quá trình hóa học khác nhau, đặc biệt là trong chất xúc tác và chất lỏng ion.Hợp chất đa năng này phục vụ...
Đọc thêm
Khám phá tác động môi trường của Formamidine Hydrochloride trong quy trình sản xuất
bởi quản trị viên vào ngày 24-01-11
Formamidine hydrochloride, với số CAS: 6313-33-3, là một hợp chất hóa học đã được chú ý trong những năm gần đây do được sử dụng trong nhiều quy trình sản xuất khác nhau.Tuy nhiên, ngày càng có nhiều lo ngại về tác động môi trường của formamidine hydrochloride, đặc biệt là về ...
Đọc thêm
Tìm hiểu vai trò của Formamidine Hydrochloride trong sản xuất dược phẩm
bởi quản trị viên vào ngày 24-01-04
Formamidine hydrochloride, với số CAS 6313-33-3, là thành phần chính trong sản xuất dược phẩm.Hiểu được vai trò của nó trong ngành này là rất quan trọng để sản xuất thuốc chất lượng cao.Formamidine hydrochloride là một hợp chất hóa học thường được sử dụng làm thuốc thử trong hóa học hữu cơ...
Đọc thêm
Công dụng và lợi ích của Formamidine Hydrochloride trong các phản ứng hóa học
bởi quản trị viên vào ngày 23-12-28
Formamidine hydrochloride, với số CAS: 6313-33-3, là một hợp chất hóa học có nhiều công dụng và lợi ích trong các phản ứng hóa học khác nhau.Nó thường được sử dụng làm thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ và làm chất xúc tác trong các phản ứng khác nhau do tính chất độc đáo và tính linh hoạt của nó.Trong ...
Đọc thêm
Tetrabutylammonium Iodide: Chất xúc tác đầy hứa hẹn cho các ứng dụng hóa học xanh và bền vững
bởi quản trị viên vào ngày 23-12-21
Tetrabutylammonium Iodide (CAS No.: 311-28-4) là tinh thể màu trắng hoặc bột trắng đã được chú ý vì tiềm năng làm chất xúc tác cho các ứng dụng hóa học xanh và bền vững.Với các ứng dụng linh hoạt như chất xúc tác chuyển pha, thuốc thử sắc ký cặp ion, phân cực...
Đọc thêm
Vai trò của Tetrabutylammonium Iodide trong việc xúc tác các phản ứng hóa học quan trọng
bởi quản trị viên vào ngày 23-12-14
Tetrabutylammonium Iodide, với số CAS: 311-28-4, là một hợp chất quan trọng trong lĩnh vực tổng hợp hữu cơ.Nó đóng một vai trò quan trọng như một chất xúc tác chuyển pha, thuốc thử sắc ký cặp ion và thuốc thử phân tích cực.Tetrabutylammonium Iodide được sử dụng rộng rãi để xúc tác các phản ứng hóa học quan trọng...
Đọc thêm
Formamidine Acetate trong nghiên cứu dược phẩm: Đẩy nhanh quá trình phát triển thuốc và cung cấp các liệu pháp điều trị tốt hơn
bởi quản trị viên vào ngày 23-12-07
Trong lĩnh vực nghiên cứu dược phẩm, việc tìm ra những cách thức mới để đẩy nhanh quá trình phát triển thuốc và cung cấp các liệu pháp hiệu quả hơn là mục tiêu không ngừng theo đuổi.Nhập formamidine acetate – một hợp chất đã cho thấy tiềm năng to lớn trong hóa dược.Từ vai trò của nó như là một khối xây dựng cho các loại thuốc tiên tiến...
Đọc thêm
Nông nghiệp bền vững có thể thực hiện được nhờ Formamidine Acetate: Nâng cao năng suất cây trồng và khả năng kháng bệnh
bởi quản trị viên vào ngày 23-11-30
Để theo đuổi việc nuôi sống dân số toàn cầu đang tăng nhanh, nhu cầu thực hành nông nghiệp bền vững đã trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.Các phương pháp canh tác truyền thống thường phụ thuộc nhiều vào việc sử dụng phân bón hóa học, điều này không chỉ đe dọa đến môi trường mà còn dẫn đến...
Đọc thêm
1
2
3
4
Tiếp theo >
>>
Trang 1 / 4
Nhấn enter để tìm kiếm hoặc ESC để đóng
English
French
German
Portuguese
Spanish
Russian
Japanese
Korean
Arabic
Irish
Greek
Turkish
Italian
Danish
Romanian
Indonesian
Czech
Afrikaans
Swedish
Polish
Basque
Catalan
Esperanto
Hindi
Lao
Albanian
Amharic
Armenian
Azerbaijani
Belarusian
Bengali
Bosnian
Bulgarian
Cebuano
Chichewa
Corsican
Croatian
Dutch
Estonian
Filipino
Finnish
Frisian
Galician
Georgian
Gujarati
Haitian
Hausa
Hawaiian
Hebrew
Hmong
Hungarian
Icelandic
Igbo
Javanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kurdish
Kyrgyz
Latin
Latvian
Lithuanian
Luxembou..
Macedonian
Malagasy
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Mongolian
Burmese
Nepali
Norwegian
Pashto
Persian
Punjabi
Serbian
Sesotho
Sinhala
Slovak
Slovenian
Somali
Samoan
Scots Gaelic
Shona
Sindhi
Sundanese
Swahili
Tajik
Tamil
Telugu
Thai
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Xhosa
Yiddish
Yoruba
Zulu
Kinyarwanda
Tatar
Oriya
Turkmen
Uyghur